Bảng giá dịch vụ tổng đài điện thoại cố định FPT
STT | Dịch vụ | Số lượng | Đơn giá | Tổng | Ghi chú | |
1.1 |
Phí khởi tạo đầu số cố định <mã vùng tỉnh> 730 XXXXX | 1 | 400,000 | 400,000 | Đăng ký mới, trả một lần duy nhất.
|
|
1.2 |
Phí khởi tạo đầu số 1900 XXXX | 1 | 1,500,000 | 1,500,000 | ||
1.3 | Phí khởi tạo đầu số 1800 XXXX | 1 | 1,500,000 | 1,500,000 |
|
|
1.4 | Phí số đẹp | 1 | (Nếu có) |
|
||
1.5 |
Phí khởi tạo tổng đài Oncall | 1 | (Khảo sát) | – | Chỉ phát sinh chi phí khi hỗ trợ trực tiếp (thiết bị cứng).
Miễn phí khi triển khai online. |
|
1.6 | Phí lắp đặt | 1 | (Khảo sát) | – |
|
|
1.7 |
Tổng đài ảo Oncall Mini (5 nhánh) | 12 | 250,000 | 3,000,000 |
Trả trước 12 tháng áp dụng chương trình khuyến mãi (nếu có) vào các thời điểm kí mới, renew. |
|
1.8 |
Tổng đài ảo Oncall 1 (10 nhánh) | 12 | 490,000 | 5,880,000 | ||
1.9 |
Tổng đài ảo Oncall 2 (20 nhánh) | 12 | 790,000 | 9,480,000 | ||
1.10 |
Tổng đài ảo Oncall 3 (50 nhánh) | 12 | 1,690,000 | 20,280,000 |
|
|
1.11 | Tổng đài ảo Oncall 4 (100 nhánh) | 12 | 2,490,000 | 29,880,000 |
|
|
1.12 | Tổng đài ảo Oncall 5 (trên 100 nhánh) | 12 | (Khảo sát) |
Khảo sát và báo giá chi tiết theo số lượng nhánh đặt hàng. |
||
Chi phí đầu tư thiết bị (mua thêm, nếu có) | ||||||
STT | Thiết bị | Số lượng | Đơn giá | Tổng | Ghi chú | |
2.1 | Điện thoại IP Phone Yealink T19 E2 | 1 | 850,000 | 850,000 | Bảo hành 12 tháng. | |
Chi phí duy trì (hàng tháng) | ||||||
STT | Nội dung | Số lượng | Đơn giá | Tổng | Ghi chú | |
3.1 |
Phí duy trì số đt cố định <mã vùng tỉnh> 730 XXXXX | 1 | 20,000 | 20,000 | 1 đầu số/tháng | |
3.2 |
Phí duy trì đầu số 1900 XXXX | 1 | 400,000 | 400,000 |
1 đầu số/tháng |
|
3.3 | Phí duy trì đầu số 1800 XXXX | 1 | 400,000 | 400,000 |
1 đầu số/tháng |
|
IV. Cước phát sinh hàng tháng | ||||||
STT | Nội dung | Cách tính | Đơn giá | |||
4.1 |
Cước đầu số cố định <mã vùng tỉnh> 730 XXXXX | Block 6 + 1 giây | – Gọi nội bộ: Miễn phí
– Gọi số cố định cùng mã vùng (cùng tỉnh): 200 đ/phút – Gọi cố định khác mã vùng (khác tỉnh: 763,8 đ/phút – Gọi số di động: 970 đ/phút |
|||
4.2 | Cước đầu số 1900 XXXX | Block 1 + 1 phút | – Khách hàng chọn mức cước khi đăng ký đầu số.
– Người gọi vào trả cước. – Hàng tháng FPT đối soát và chiết khấu lại khách hàng (sở hữu đầu số) theo khung chiết khấu của mức cước của đầu số. |
|||
4.3 | Cước 1800 XXXX | Block 1 + 1 phút |
– Cố định gọi vào: 545,5 đ/phút – Di động gọi vào 850 đ/phút – Khách hàng (sở hữu đầu số) trả cước cho người gọi vào – Tức người gọi vào được miễn cước. |