Bảng giá chữ ký số loại USB TOKEN dành cho Khách hàng doanh nghiệp

Bảng giá đăng ký mới

Tên sản phẩm Dịch vụ chứng thực chữ ký số FPT-CA dành cho Khách hàng doanh nghiệp
Nội dung sử dụng Kê khai thuế, quyết toán thuế qua mạng, khai hải quan điện tử, ký email, văn bản, ký giao dịch điện tử,…
Thời gian sử dụng 1 năm 2 năm 3 năm 4 năm
Giá trị dịch vụ 1,160,909 1,990,000 2,824,545 3,000,000
Giá trị USB token 500,000 500,000 Đã bao gồm trong gói cước
VAT 10% 166,091 249,000 282,455 300,000
Tổng GTDV (gồm VAT) 1,827,000 2,739,000

3,107,000

3,300,000

Bảng giá gia hạn dịch vụ:

Tên sản phẩm Dịch vụ chứng thực chữ ký số FPT-CA dành cho Khách hàng doanh nghiệp
Thời gian sử dụng 1 năm 2 năm 3 năm 4 năm
Giá trị dịch vụ 1,160,909 1,990,000 2,642,727 2,800,000
VAT 10% 116,091 199,000 264,273 280,000
Tổng GTDV (gồm VAT) 1,277,000 2,189,000 2,907,000 3,080,000
Gia hạn sớm Bù thời gian còn lại

 Bảng giá chữ ký số loại USB TOKEN dành cho Khách hàng cá nhân, Hộ kinh doanh

Bảng giá đăng ký mới

Tên sản phẩm Dịch vụ chứng thực chữ ký số FPT-CA dành cho Khách hàng cá nhân,
Hộ kinh doanh
Thời gian sử dụng 1 năm 2 năm 3 năm
Giá trị dịch vụ 490,000 880,000 1,470,000
Giá trị USB token 500,000 500,000 Đã bao gồm trong gói cước
VAT 10% 99,000 138,000 147,000
Tổng GTDV (gồm VAT) 1,089,000 1,518,000

1,617,000

Bảng giá gia hạn

Tên sản phẩm

Dịch vụ chứng thực chữ ký số FPT-CA

Thời gian sử dụng

1 năm 2 năm 3 năm

Giá trị dịch vụ

490,000 880,000

1,170,000

VAT 10%

49,000 88,000

117,000

Tổng Tiền 539,000 968,000

1,287,000

Gia hạn sớm

Bù số tháng còn lại

Bảng giá Chứng thư số cho máy chủ Server

Tên sản phẩm

Dịch vụ chứng thực chữ ký số FPT-CA

Nội dung sử dụng

Chứng thư số dành cho máy chủ (Server)

Thời gian sử dụng

1 năm 2 năm 3 năm
Giá trị dịch vụ 9,000,000 13,500,000

20,250,000

VAT

900,000 1,350,000 2,025,000
Tổng Tiền 9,900,000 14,850,000

22,275,000

Bảng giá Chứng thư số cho HSM

Tên sản phẩm

Dịch vụ chứng thực chữ ký số FPT-CA

Nội dung sử dụng

Chứng thư số dành cho HSM

Thời gian sử dụng

1 năm 2 năm 3 năm

Giá trị dịch vụ

13,500,000 22,500,000 29,000,000
VAT 1,350,000 2,250,000

2,900,000

Tổng Tiền 14,850,000 24,750,000

31,900,000